Thông tin nhanh về sản phẩm
ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) |
|
||||
WPM27-100 | 12V-100Ah (20HR) | 1000MCA | 800CCA | 200Min RC AGM VRLA Tấm cách điện (separator): AGM Startup & Deep cycle applications ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
100 Hour Rate (HR) | 1.05A to 10.80V | 105Ah | ||
20 Hour Rate (HR) | 5A to 10.50V | 100Ah | |||
10 Hour Rate (HR) | 9.5A to 10.50V | 95Ah | |||
5 Hour Rate (HR) | 17A to 10.20V | 85Ah | |||
PHÓNG THỰC TẾ | 1C (by BK Precision 8614) S/N: NSX080723 Discharge on 27 August 2024 |
100A to 9.60V | Duration 00:40:32 ~2431s ~67.5001 Ah ~758.4636 Wh |
||
Kích thước (mm) | Dài (L) 306 x Rộng (W) 168 x Cao (H) 208 x Tổng cao (TH) 240 (+2,-1) | ||||
CỌC BÌNH CỌC VÍT & CỌC TRỤ |
CỌC VÍT | CỌC TRỤ | |||
M8 | Cực (-) Hình trụ [T16.0-B17.9-H17.5] Cực (+) Hình trụ [T17.6-B19.5-H17.5] | ||||
Nội trở (I.R) | <4.5mΩ (at 1KHz) | Trọng lượng | 31 Kg (68.2Lbs) | ||
DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất: 5A Sạc thông thường: 10A Sạc tối đa: 30A |
Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-HB | ||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY) |
|||
13.80V ~ 14.60V -5.0mV/ °C/ cell |
13.40V ~ 13.60V -3.0mV/ °C/ cell |
||||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
Tự phóng điện @20℃ |
sau 1 tháng | sau 3 tháng | sau 6 tháng | ||
còn lại 98% | còn lại 94% | còn lại 85% | |||
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.