Thông tin nhanh về sản phẩm
| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) WPL Series Bình tuổi thọ cao (Long life battery) for UPS, | 
 | ||||
| WPL65-12ARN | 12V-65Ah | 20HR | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (Separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP | ||||
| High Performance | 2 Minute Rate | 590WPC to 1.6VPC | 350A to 1.6VPC | ||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity) | 20 Hour Rate | 3.25A to 10.50V | 65Ah | ||
| 10 Hour Rate | 6.175A to 10.50V | 61.75Ah | |||
| 5 Hour Rate | 11.05A to 10.2V | 55.25Ah | |||
| 1 C | 65A to 9.60V | 41.17Ah | |||
| PHÓNG THỰC TẾ 1C (by BK Precision 8614) S/N: NSX280324WI on 23 August 2024 | 65A to 9.60V | Duration 00:53:09 ~3188s ~57.5602 Ah ~657.4044 Wh | |||
| 3 C | 195A to 9.60V | 26Ah | |||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 350 x Rộng (W) 167 x Cao (H) 179 x Tổng cao (TH) 179 (+2, -1) | ||||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 7 mΩ | Trọng lượng | 20.9Kg (45.98Lbs.) | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 10~12 năm @ 20°C Eurobat | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-V0 | ||
| Điện cực | F8 Terminal – M6 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7 N-m (71kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M6: 10 N-m (102Kg-cm) | |||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT | Sạc công suất <= 3.25A Sạc thông thường <= 6.5A Sạc nhanh <= 19.5A | Phóng tối đa 5 giây: 780 (A) | |||
| PHƯƠNG PHÁP SẠC @25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT (Coefficient) | SẠC CHU KỲ (CYCLE) | SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY) | |||
| 14.40V ~ 15.00V  -5.0mV/ °C/ cell | 13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell | ||||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
| Tự phóng điện @20°C | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) | IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL’s website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) | ||||
| Tài liệu (Documents) | Datasheet / Catalogue>> WPL65-12ARN User Manual – Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese | ||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~24 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy | |||












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.