Thông tin nhanh về sản phẩm
| N200 | 12V-200Ah (20HR) | Japan Industrial Standards: 190H52 | |||
| Công suất danh định (Normal capacity) |
20 Hour Rate (HR) | 20A to 10.50V | 200Ah | |
| 5 Hour Rate (HR) | 32A to 10.2V | 160Ah | ||
| CCA | 765A | |||
| Storage Capacity | RC, 25A duration time: 370 Min (phút) | |||
| Trọng lượng | Khô: 37.9 kg | Nước: Kg | ||
| Kích thước | Dài 521 x Rộng 278 x Cao 219, Tổng cao 270 (±2) (mm) | |||
| Điện cực | Type A Terminal (cực lớn) – xem hình | |||
|
Chất liệu vỏ, nắp
|
Nhựa PP | |||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng | ||
| ỨNG DỤNG | DÙNG ĐỂ KHỞI ĐỘNG ĐÔNG CƠ XE, MÁY PHÁT | |||













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.