Thông tin nhanh về sản phẩm
| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) | 
 | ||||
| WPS26-12 | WPS26-12N Thay thế cho WP24-12 | WP24-12N | 12V-26Ah | 20HR | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP | ||||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity) | 20 Hour Rate | 1.3A to 10.50V | 26Ah | ||
| 10 Hour Rate | 2.47A to 10.50V | 24.7Ah | |||
| 5 Hour Rate | 4.42A to 10.2V | 22.1Ah | |||
| 1 C | 26A to 9.60V | 13.87Ah | |||
| PHÓNG THỰC TẾ 1C (by BK Precision 8614) S/N: | 26A to 9.6V | Duration ~s ~Ah ~Wh | |||
| 3 C | 78A to 9.60V | 9.1Ah | |||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 166 x Rộng (W) 175 x Cao (H) 125 x Tổng cao (TH) 125 (+2,-1) | ||||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 10 mΩ | Trọng lượng | 8.1 Kg (17.8 Lbs.) | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | ||
| Điện cực (Terminal) | WPS26-12: F3 – M5 WPS26-12N: F6-M5 | Lực vặn ốc kiến nghị M5: 4 N-m (41kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M5: 6 N-m (61kgf-cm) | |||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT | Sạc công suất <= 1.3A Sạc thông thường <= 2.6A Sạc tối đa <= 7.8A | Phóng tối đa 5s: 390 (A) | |||
| PHƯƠNG PHÁP SẠC @25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT (Coefficient) | SẠC CHU KỲ (CYCLE) | SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY) | |||
| 14.40V ~ 15.00V  -5.0mV/ °C/ cell | 13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell | ||||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C (±5°C) | |||||
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 97% | 3 tháng còn 92% | 6 tháng còn 85% | ||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) | IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of Accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL’s website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) | ||||
| Tài liệu (Documents) | Datasheet / Catalogue>> WPS26-12 | WPS26-12N User Manual – Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese | ||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả | |||












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.