Thông tin nhanh về sản phẩm
ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) |
|
||||
WPM24-80 | 12V-80Ah (20HR) | 775MCA | 620CCA | 160Min RC AGM VRLA Tấm cách điện (separator): AGM Startup & Deep cycle applications ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
100 Hour Rate (HR) | 0.84A to 10.80V | 84Ah | ||
20 Hour Rate (HR) | 4A to 10.50V | 80Ah | |||
10 Hour Rate (HR) | 7.6A to 10.50V | 76Ah | |||
5 Hour Rate (HR) | 13.6A to 10.20V | 68Ah | |||
PHÓNG THỰC TẾ | 1C (by BK Precision 8614) S/N: NSX 2024 |
80A to 9.60V | Duration 00:: ~s ~Ah ~Wh |
||
Kích thước (mm) | Dài (L) 260 x Rộng (W) 170 x Cao (H) 202 x Tổng cao (TH) 237 (+2,-1) | ||||
ĐIỆN CỰC CỌC VÍT & CỌC TRỤ |
CỌC VÍT | CỌC TRỤ | |||
M8 | Cực (-) Hình trụ [T16.0-B17.9-H17.5] Cực (+) Hình trụ [T17.6-B19.5-H17.5] | ||||
Nội trở (I.R) | < 5mΩ (at 1KHz) | Trọng lượng | 25 Kg (55Lbs) | ||
DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất: 4A Sạc thông thường: 8A Sạc tối đa: 24A |
Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-HB | ||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY) |
|||
13.80V ~ 14.60V -5.0mV/ °C/ cell |
13.40V ~ 13.60V -3.0mV/ °C/ cell |
||||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
Tự phóng điện @20℃ |
Sau 1 tháng | Sau 3 tháng | Sau 6 tháng | ||
Còn lại 98% | Còn lại 94% | Còn lại 85% | |||
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.