Thông tin nhanh về sản phẩm
| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) U1 Series for UPS, UPS SYSTEM, | 
 | ||||
| U1-36NE | 12V-36Ah | 20HR | 6 Cells Tấm cách điện (separator): AGM (Absorbent Glass Mat) Phân loại: VRLA / SLA (Valve Regulated/ Sealed Lead Acid) ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP | ||||
| Dung lượng danh định (Normal capacity) | 20 Hour Rate | 1.8A to 10.50V | 36Ah | ||
| 10 Hour Rate | 3.42A to 10.50V | 34.2Ah | |||
| 5 Hour Rate | 6.12A to 10.2V | 30.6Ah | |||
| 1 C | 36A to 9.60V | 20.4Ah | |||
| PHÓNG THỰC TẾ 1C (by BK Precision 8614) S/N: NSX270524ZI Discharge on August 2024 | 36A to 9.60V | Duration 00:40:23 ~2422s ~24.213 Ah ~279.6036 Wh | |||
| 3 C | 99A to 9.60V | 14.4Ah | |||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 8 mΩ | Trọng lượng | 11.0 Kg (24.2Lbs.) | ||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 197 x Rộng (W) 131 x Cao (H) 159, Tổng cao (TH) 168 (+2,-1) | ||||
| Tuổi thọ thiết kế | 3~5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | ||
| Điện cực (Terminal) | U1-36HE: F4-M6 U1-36NE: F8-M6 Bolts | Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7N-m (71kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M6: 10N-m (102Kg-cm) | |||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT | Sạc công suất <= 1.8A Sạc thông thường <= 3.6A Sạc tối đa <= 10.8A | Phóng tối đa 5s: 540 (A) | |||
| PHƯƠNG PHÁP SẠC @25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT (Coefficient) | SẠC CHU KỲ (CYCLE) | SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY) | |||
| 14.40V ~ 15.00V  -5.0mV/ °C/ cell | 13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell | ||||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 97% | 3 tháng còn 92% | 6 tháng còn 85% | ||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) | IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL’s website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) | ||||
| Tài liệu (Documents) | Datasheet / Catalogue >> U1-36NE User Manual – Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese | ||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả | |||













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.