THÔNG TIN NHANH VỀ SẢN PHẨM
- Số cell: 6 Cells
- Công nghệ sản xuất: VRLA AGM
- Công suất danh định: (Normal capacity)
- 20 Hour Rate (HR) 1.65A to 10.50V 33Ah
- 10 Hour Rate (HR) 3.135A to 10.50V 31.35Ah
- 5 Hour Rate (HR) 5.61A to 10.2V 28.05Ah
- 1 C 33A to 9.60V 18.7Ah
- 3 C 99A to 9.60V 13.2Ah
- Nội trở (I.R) @1Khz < 10 mΩ
- Trọng lượng: 9.9 Kg
- Tuổi thọ thiết kế 3~5 năm
- Vật liệu vỏ, nắp: ABS
- Kiểu điện cực F4 Terminal (M5 Bolt) F6 Terminal (M5 Bolt)
- Kích thước (mm) L-197 x W-131 x H-159, TH-170 (±2,1)
- Dòng nạp (sạc) lớn nhất < 9.9A
- Phóng (xả) tối đa 5 giây: 495A
- Phương pháp sạc @ 25°C, Hệ số bù nhiệt (Coefficient)
- Cycle (chu kỳ): 14.4V-15.0V -5.0mV/°C/cell
- Standby (thường xuyên): 13.5V-13.8V -3.0mV/°C/cell
- Nhiệt độ (lý tưởng = 20°C) -15°C< Nạp <40°C, -15°C< Phóng <50°C, -15°C< Lưu kho <40°C
- Tự phóng điện 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
- Tiêu chuẩn chất lượng:
- IEC 60896-21&22 : 2004
- ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
- Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet
- Xuất xứ: Việt Nam
⏩ỨNG DỤNG
- Nguồn dự phòng (Backup power)
- Nguồn xe điện (eVehicle power)
⏩TÀI LIỆU & CHỨNG NHẬN:
- Datasheet_U1-33HN.pdf
- User Manual
- ISO 45001 : 2018 – Certificate of occupational health and safety management systems
- ISO 14001 : 2015 – Certificate of environmental management
- ISO 9001 : 2015 – Certificate of quality management
- ISO/ IEC 17025 : 2017 – Certificate of accreditation
- UL – Certificate of compliance
- CE – Certificate of compliance
- KungLong Battery eCatalogue, Link 2021
- MSDS – Material Safety Data Sheet
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.